Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:21 | 0.5 m | 79 | |
19:06 | 3.7 m | 78 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:00 | 0.7 m | 76 | |
19:39 | 3.5 m | 73 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:34 | 0.9 m | 71 | |
20:03 | 3.1 m | 68 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:53 | 1.4 m | 64 | |
19:58 | 2.7 m | 61 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:17 | 1.8 m | 59 | |
17:51 | 2.4 m | 57 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:07 | 1.8 m | 55 | |
13:03 | 2.6 m | 56 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:10 | 1.4 m | 57 | |
13:01 | 3.1 m | 60 |
tidvann for Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (20 km) | tidvann for Cam Pha (22 km) | tidvann for Cai Bau (23 km) | tidvann for Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (23 km) | tidvann for Co To (24 km) | tidvann for Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (26 km) | tidvann for Tseing Mun (26 km) | tidvann for Đảo Sậu Nam (Sau Nam Island) - Đảo Sậu Nam (34 km) | tidvann for Đảo Ba Núi (Ba Nui Island) - Đảo Ba Núi (39 km) | tidvann for Ha Long Bay (48 km) | tidvann for Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (49 km) | tidvann for Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (51 km)