Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:31 | 1.8 m | 42 | |
11:52 | 2.7 m | 42 | |
21:34 | 1.6 m | 43 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
12:16 | 3.0 m | 46 | |
22:46 | 1.2 m | 46 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
12:50 | 3.3 m | 51 | |
23:37 | 1.0 m | 51 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:24 | 0.8 m | 60 | |
14:14 | 3.7 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:10 | 0.6 m | 67 | |
15:01 | 3.9 m | 70 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:57 | 0.5 m | 72 | |
15:47 | 4.0 m | 75 |
tidvann for Tseing Mun (8 km) | tidvann for Đảo Ba Núi (Ba Nui Island) - Đảo Ba Núi (8 km) | tidvann for Cái Chiên (Cai Chien) - Cái Chiên (19 km) | tidvann for Cai Bau (19 km) | tidvann for Co To (24 km) | tidvann for Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (26 km) | tidvann for Lochuc San (30 km) | tidvann for Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (34 km) | tidvann for Cam Pha (35 km) | tidvann for Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (44 km) | tidvann for Móng Cái (Mong Cai) - Móng Cái (46 km) | tidvann for Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (50 km) | tidvann for Ha Long Bay (68 km)