Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:41 | 0.5 m | 59 | |
16:25 | 0.7 m | 57 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:31 | 0.5 m | 55 | |
11:37 | 0.8 m | 55 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:34 | 0.4 m | 57 | |
11:35 | 1.0 m | 57 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:43 | 0.2 m | 63 | |
12:14 | 1.2 m | 67 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:20 | 0.1 m | 71 | |
13:02 | 1.3 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:11 | 0.0 m | 79 | |
13:53 | 1.3 m | 82 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:10 | 0.0 m | 84 | |
14:46 | 1.4 m | 86 |
tidvann for Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (6 km) | tidvann for Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (13 km) | tidvann for Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (14 km) | tidvann for Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (19 km) | tidvann for Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (21 km) | tidvann for Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (26 km) | tidvann for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | tidvann for Vung Chua Bay (31 km) | tidvann for Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (39 km) | tidvann for Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (43 km) | tidvann for Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (46 km) | tidvann for Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (54 km)