Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:40 | 1.0 m | 54 | |
13:04 | 2.9 m | 57 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:08 | 0.7 m | 60 | |
13:38 | 3.1 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:48 | 0.5 m | 67 | |
14:18 | 3.3 m | 70 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:36 | 0.4 m | 72 | |
15:01 | 3.4 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:27 | 0.3 m | 77 | |
15:45 | 3.5 m | 78 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:17 | 0.2 m | 79 | |
16:28 | 3.6 m | 80 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:04 | 0.2 m | 80 | |
17:08 | 3.5 m | 80 |
tidvann for Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (1.4 km) | tidvann for Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (2.0 km) | tidvann for Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (5 km) | tidvann for Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (9 km) | tidvann for Hải An (Hai An) - Hải An (10 km) | tidvann for Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (14 km) | tidvann for Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (15 km) | tidvann for Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (21 km) | tidvann for Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (21 km) | tidvann for Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (26 km) | tidvann for Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (27 km) | tidvann for Hon Me (30 km) | tidvann for Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (31 km) | tidvann for Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (31 km) | tidvann for Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (35 km) | tidvann for Hon Ne (36 km) | tidvann for Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (39 km) | tidvann for Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | tidvann for Kim Trung (41 km) | tidvann for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (41 km)