Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
12:07 | 3,0 m | 36 | |
22:52 | 1,4 m | 36 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
12:55 | 3,2 m | 43 | |
23:31 | 1,1 m | 43 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:22 | 1,0 m | 59 | |
14:35 | 3,6 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:21 | 0,9 m | 70 | |
15:24 | 3,8 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:23 | 0,8 m | 80 | |
16:11 | 3,8 m | 84 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:22 | 0,7 m | 88 | |
16:54 | 3,9 m | 91 |
tidvann for Đảo Sậu Nam (Sau Nam Island) - Đảo Sậu Nam (8 km) | tidvann for Cai Bau (12 km) | tidvann for Đảo Ba Núi (Ba Nui Island) - Đảo Ba Núi (13 km) | tidvann for Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (19 km) | tidvann for Co To (22 km) | tidvann for Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (26 km) | tidvann for Cái Chiên (Cai Chien) - Cái Chiên (26 km) | tidvann for Cam Pha (28 km) | tidvann for Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (37 km) | tidvann for Lochuc San (37 km) | tidvann for Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (42 km) | tidvann for Móng Cái (Mong Cai) - Móng Cái (54 km)