Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:29 | 1.8 m | 42 | |
11:53 | 2.7 m | 42 | |
21:32 | 1.6 m | 43 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
12:17 | 3.1 m | 46 | |
22:44 | 1.3 m | 46 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
12:51 | 3.4 m | 51 | |
23:35 | 1.0 m | 51 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:22 | 0.8 m | 60 | |
14:15 | 3.7 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:08 | 0.6 m | 67 | |
15:02 | 3.9 m | 70 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:55 | 0.5 m | 72 | |
15:48 | 4.0 m | 75 |
tidvann for Đảo Sậu Nam (Sau Nam Island) - Đảo Sậu Nam (8 km) | tidvann for Tseing Mun (13 km) | tidvann for Cái Chiên (Cai Chien) - Cái Chiên (18 km) | tidvann for Cai Bau (19 km) | tidvann for Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (27 km) | tidvann for Co To (32 km) | tidvann for Lochuc San (34 km) | tidvann for Cam Pha (35 km) | tidvann for Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (39 km) | tidvann for Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (44 km) | tidvann for Móng Cái (Mong Cai) - Móng Cái (45 km) | tidvann for Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (51 km)