Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:28 | 1,1 m | 39 | |
12:41 | 2,8 m | 43 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:07 | 0,8 m | 48 | |
13:30 | 3,0 m | 53 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:58 | 0,7 m | 59 | |
14:21 | 3,2 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:57 | 0,6 m | 70 | |
15:10 | 3,4 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:59 | 0,5 m | 80 | |
15:57 | 3,4 m | 84 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:58 | 0,4 m | 88 | |
16:40 | 3,5 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:53 | 0,4 m | 94 | |
17:21 | 3,4 m | 95 |
tidvann for Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (10 km) | tidvann for Cua Namtrieu (11 km) | tidvann for Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (17 km) | tidvann for Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (18 km) | tidvann for Hai Phong (18 km) | tidvann for Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (26 km) | tidvann for Cat Ba (27 km) | tidvann for Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (29 km) | tidvann for Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (30 km) | tidvann for Đông Long (Dong Long) - Đông Long (33 km) | tidvann for Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (37 km) | tidvann for Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (38 km) | tidvann for Ha Long Bay (42 km) | tidvann for Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (43 km) | tidvann for Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (48 km) | tidvann for Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (50 km) | tidvann for Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (59 km)