Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:49 | 0,2 m | 83 | |
18:21 | 3,5 m | 80 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:41 | 0,4 m | 77 | |
18:58 | 3,2 m | 73 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:28 | 0,8 m | 68 | |
19:27 | 2,8 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:10 | 1,1 m | 59 | |
19:40 | 2,5 m | 54 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:51 | 1,5 m | 49 | |
18:58 | 2,1 m | 44 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:45 | 1,9 m | 40 | |
4:45 | 2,0 m | 40 | |
6:47 | 1,9 m | 40 | |
8:23 | 2,0 m | 40 | |
10:39 | 1,9 m | 40 | |
15:52 | 2,0 m | 37 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:14 | 1,6 m | 34 | |
11:08 | 2,2 m | 34 |
tidvann for Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (10 km) | tidvann for Cua Namtrieu (11 km) | tidvann for Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (17 km) | tidvann for Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (18 km) | tidvann for Hai Phong (18 km) | tidvann for Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (26 km) | tidvann for Cat Ba (27 km) | tidvann for Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (29 km) | tidvann for Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (30 km) | tidvann for Đông Long (Dong Long) - Đông Long (33 km) | tidvann for Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (37 km) | tidvann for Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (38 km) | tidvann for Ha Long Bay (42 km) | tidvann for Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (43 km) | tidvann for Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (48 km) | tidvann for Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (50 km) | tidvann for Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (59 km)