Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:04 | 0,7 m | 63 | |
13:26 | 3,3 m | 67 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:41 | 0,3 m | 71 | |
14:14 | 3,6 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:32 | 0,1 m | 79 | |
15:05 | 3,8 m | 82 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:31 | 0,0 m | 84 | |
15:58 | 3,9 m | 86 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:33 | -0,1 m | 87 | |
16:49 | 3,9 m | 87 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:36 | 0,0 m | 87 | |
17:37 | 3,7 m | 85 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:33 | 0,2 m | 83 | |
18:21 | 3,5 m | 80 |
tidvann for Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (7 km) | tidvann for Hai Phong (11 km) | tidvann for Do Son (11 km) | tidvann for Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (19 km) | tidvann for Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (19 km) | tidvann for Cat Ba (23 km) | tidvann for Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (27 km) | tidvann for Ha Long Bay (32 km) | tidvann for Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (32 km) | tidvann for Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (35 km) | tidvann for Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (37 km) | tidvann for Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (40 km) | tidvann for Đông Long (Dong Long) - Đông Long (44 km) | tidvann for Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km) | tidvann for Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (51 km)