Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:00 | 1,2 m | 39 | |
12:45 | 3,0 m | 43 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:39 | 0,9 m | 48 | |
13:34 | 3,2 m | 53 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:30 | 0,8 m | 59 | |
14:25 | 3,4 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:29 | 0,7 m | 70 | |
15:14 | 3,6 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:31 | 0,6 m | 80 | |
16:01 | 3,6 m | 84 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:30 | 0,5 m | 88 | |
16:44 | 3,7 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:25 | 0,5 m | 94 | |
17:25 | 3,6 m | 95 |
tidvann for Cua Namtrieu (7 km) | tidvann for Hai Phong (13 km) | tidvann for Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (13 km) | tidvann for Do Son (18 km) | tidvann for Cat Ba (20 km) | tidvann for Ha Long Bay (25 km) | tidvann for Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (25 km) | tidvann for Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (26 km) | tidvann for Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (34 km) | tidvann for Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (35 km) | tidvann for Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (43 km) | tidvann for Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (45 km) | tidvann for Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (47 km) | tidvann for Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (47 km) | tidvann for Đông Long (Dong Long) - Đông Long (51 km)