Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:34 | 0,6 m | 88 | |
16:45 | 3,6 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:29 | 0,6 m | 94 | |
17:26 | 3,5 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:21 | 0,7 m | 96 | |
18:03 | 3,4 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:13 | 0,9 m | 93 | |
18:37 | 3,1 m | 90 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:10 | 1,2 m | 86 | |
19:02 | 2,7 m | 81 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:25 | 1,7 m | 75 | |
18:44 | 2,3 m | 68 | |
23:54 | 2,1 m | 68 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:47 | 2,2 m | 62 | |
22:34 | 1,7 m | 55 |
tidvann for Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (15 km) | tidvann for Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (20 km) | tidvann for Cua Namtrieu (23 km) | tidvann for Ha Long Bay (26 km) | tidvann for Do Son (27 km) | tidvann for Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (28 km) | tidvann for Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (28 km) | tidvann for Hai Phong (33 km) | tidvann for Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (33 km) | tidvann for Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (37 km) | tidvann for Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (40 km) | tidvann for Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (44 km) | tidvann for Cam Pha (48 km) | tidvann for Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (52 km)