Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:52 | 0,5 m | 39 | |
11:28 | 1,2 m | 39 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:31 | 0,4 m | 48 | |
12:17 | 1,3 m | 53 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:22 | 0,3 m | 59 | |
13:08 | 1,4 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:21 | 0,3 m | 70 | |
13:57 | 1,5 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:23 | 0,2 m | 80 | |
14:44 | 1,5 m | 84 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:22 | 0,2 m | 88 | |
15:27 | 1,5 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:17 | 0,2 m | 94 | |
16:08 | 1,5 m | 95 |
tidvann for Vung Chua Bay (16 km) | tidvann for Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (20 km) | tidvann for Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (27 km) | tidvann for Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (30 km) | tidvann for Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (34 km) | tidvann for Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (40 km) | tidvann for Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (42 km) | tidvann for Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (46 km) | tidvann for Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (50 km) | tidvann for Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (59 km)