MAKS. LUFTFUKTIGHET | 97% |
MIN. LUFTFUKTIGHET | 87% |
MAKS. LUFTFUKTIGHET | 96% |
MIN. LUFTFUKTIGHET | 74% |
MAKS. LUFTFUKTIGHET | 93% |
MIN. LUFTFUKTIGHET | 64% |
MAKS. LUFTFUKTIGHET | 93% |
MIN. LUFTFUKTIGHET | 61% |
MAKS. LUFTFUKTIGHET | 92% |
MIN. LUFTFUKTIGHET | 84% |
MAKS. LUFTFUKTIGHET | 94% |
MIN. LUFTFUKTIGHET | 86% |
MAKS. LUFTFUKTIGHET | 93% |
MIN. LUFTFUKTIGHET | 65% |
luftfuktighet i Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (2.0 km) | luftfuktighet i Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (3.5 km) | luftfuktighet i Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (7 km) | luftfuktighet i Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (7 km) | luftfuktighet i Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | luftfuktighet i Hải An (Hai An) - Hải An (12 km) | luftfuktighet i Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (17 km) | luftfuktighet i Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | luftfuktighet i Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (23 km) | luftfuktighet i Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (24 km) | luftfuktighet i Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (29 km) | luftfuktighet i Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (29 km) | luftfuktighet i Hon Me (32 km) | luftfuktighet i Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (33 km) | luftfuktighet i Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (33 km) | luftfuktighet i Hon Ne (34 km) | luftfuktighet i Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (37 km) | luftfuktighet i Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (38 km) | luftfuktighet i Kim Trung (39 km) | luftfuktighet i Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (42 km)