MAKS. LUFTFUKTIGHET | 95% |
MIN. LUFTFUKTIGHET | 68% |
MAKS. LUFTFUKTIGHET | 92% |
MIN. LUFTFUKTIGHET | 69% |
MAKS. LUFTFUKTIGHET | 94% |
MIN. LUFTFUKTIGHET | 63% |
MAKS. LUFTFUKTIGHET | 94% |
MIN. LUFTFUKTIGHET | 85% |
MAKS. LUFTFUKTIGHET | 94% |
MIN. LUFTFUKTIGHET | 75% |
MAKS. LUFTFUKTIGHET | 93% |
MIN. LUFTFUKTIGHET | 71% |
MAKS. LUFTFUKTIGHET | 96% |
MIN. LUFTFUKTIGHET | 64% |
luftfuktighet i Kim Trung (2.8 km) | luftfuktighet i Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (6 km) | luftfuktighet i Hon Ne (6 km) | luftfuktighet i Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (6 km) | luftfuktighet i Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | luftfuktighet i Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | luftfuktighet i Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (15 km) | luftfuktighet i Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | luftfuktighet i Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (18 km) | luftfuktighet i Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | luftfuktighet i Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | luftfuktighet i Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | luftfuktighet i Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | luftfuktighet i Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (31 km) | luftfuktighet i Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | luftfuktighet i Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (38 km) | luftfuktighet i Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (40 km) | luftfuktighet i Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (40 km) | luftfuktighet i Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | luftfuktighet i Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (45 km)