Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:07 | 0.5 m | 80 | |
17:53 | 3.7 m | 80 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:34 | 0.6 m | 79 | |
18:36 | 3.5 m | 78 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:49 | 0.9 m | 76 | |
19:21 | 3.1 m | 73 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:49 | 1.1 m | 71 | |
20:12 | 2.6 m | 68 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:32 | 1.5 m | 64 | |
10:15 | 2.1 m | 64 | |
16:37 | 1.7 m | 61 | |
21:17 | 2.0 m | 61 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:48 | 1.6 m | 59 | |
10:28 | 2.6 m | 59 | |
20:03 | 1.4 m | 57 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:03 | 3.1 m | 55 | |
22:05 | 0.9 m | 56 |
tidvann for Tseing Mun (22 km) | tidvann for Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (24 km) | tidvann for Đảo Sậu Nam (Sau Nam Island) - Đảo Sậu Nam (24 km) | tidvann for Cai Bau (30 km) | tidvann for Đảo Ba Núi (Ba Nui Island) - Đảo Ba Núi (32 km) | tidvann for Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (33 km) | tidvann for Lochuc San (36 km) | tidvann for Cái Chiên (Cai Chien) - Cái Chiên (38 km) | tidvann for Cam Pha (40 km) | tidvann for Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (47 km) | tidvann for Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (47 km) | tidvann for Móng Cái (Mong Cai) - Móng Cái (61 km)