Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:43 | 2,2 m | 87 | |
18:02 | 0,5 m | 87 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:33 | 2,2 m | 87 | |
18:36 | 0,6 m | 85 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
10:20 | 2,1 m | 83 | |
19:06 | 0,7 m | 80 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
11:02 | 2,0 m | 77 | |
19:30 | 0,8 m | 73 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:38 | 1,2 m | 68 | |
4:28 | 1,1 m | 68 | |
11:43 | 1,8 m | 68 | |
19:48 | 0,9 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:47 | 1,3 m | 59 | |
5:56 | 1,2 m | 59 | |
12:24 | 1,7 m | 54 | |
20:01 | 1,0 m | 54 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:02 | 1,4 m | 49 | |
7:27 | 1,2 m | 49 | |
13:08 | 1,5 m | 44 | |
20:06 | 1,1 m | 44 |
tidvann for Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (7 km) | tidvann for Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (19 km) | tidvann for Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (21 km) | tidvann for Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (31 km) | tidvann for Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (33 km) | tidvann for Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (47 km) | tidvann for Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (51 km) | tidvann for Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (57 km) | tidvann for Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (67 km) | tidvann for Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa (67 km)