Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:56 | 2,0 m | 80 | |
17:04 | 0,7 m | 84 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:41 | 2,1 m | 88 | |
17:36 | 0,7 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:24 | 2,1 m | 94 | |
18:04 | 0,7 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:42 | 1,1 m | 96 | |
1:57 | 1,0 m | 96 | |
10:06 | 2,0 m | 96 | |
18:27 | 0,8 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:28 | 1,2 m | 93 | |
3:33 | 1,1 m | 93 | |
10:49 | 1,9 m | 93 | |
18:44 | 0,9 m | 90 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:34 | 1,3 m | 86 | |
4:55 | 1,1 m | 86 | |
11:35 | 1,8 m | 86 | |
18:55 | 1,0 m | 81 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:47 | 1,4 m | 75 | |
6:22 | 1,1 m | 75 | |
12:26 | 1,6 m | 68 | |
18:59 | 1,1 m | 68 |
tidvann for Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (16 km) | tidvann for Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (16 km) | tidvann for Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (23 km) | tidvann for Quy Nhon (26 km) | tidvann for Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (33 km) | tidvann for Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (40 km) | tidvann for Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (46 km) | tidvann for Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (56 km) | tidvann for Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (60 km) | tidvann for Vjnh Xuan Dai (65 km)