Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:25 | 3,0 m | 58 | |
3:43 | 2,9 m | 58 | |
8:28 | 3,1 m | 58 | |
17:27 | 0,5 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:34 | 3,2 m | 69 | |
6:29 | 2,9 m | 69 | |
10:05 | 3,1 m | 69 | |
18:37 | 0,4 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:15 | 3,3 m | 80 | |
7:29 | 2,7 m | 80 | |
11:26 | 3,2 m | 80 | |
19:32 | 0,2 m | 84 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:46 | 3,4 m | 87 | |
8:09 | 2,5 m | 87 | |
12:30 | 3,3 m | 90 | |
20:17 | 0,2 m | 90 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:13 | 3,4 m | 91 | |
8:43 | 2,3 m | 91 | |
13:24 | 3,4 m | 91 | |
20:56 | 0,3 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:36 | 3,4 m | 91 | |
9:16 | 2,0 m | 91 | |
14:12 | 3,4 m | 90 | |
21:30 | 0,4 m | 90 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:58 | 3,4 m | 88 | |
9:49 | 1,8 m | 88 | |
14:57 | 3,4 m | 85 | |
22:02 | 0,6 m | 85 |
tidvann for Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (11 km) | tidvann for Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (17 km) | tidvann for Trung Bình (Medium) - Trung Bình (23 km) | tidvann for Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (24 km) | tidvann for Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (31 km) | tidvann for Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (42 km) | tidvann for Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (46 km) | tidvann for Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (58 km) | tidvann for Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri (60 km) | tidvann for Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại (70 km)