Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:17 | 3,2 m | 59 | |
12:23 | 1,7 m | 54 | |
17:26 | 2,9 m | 54 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:18 | 1,1 m | 49 | |
6:37 | 3,1 m | 49 | |
13:05 | 1,6 m | 44 | |
18:27 | 2,7 m | 44 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:48 | 1,5 m | 40 | |
6:56 | 3,0 m | 40 | |
13:51 | 1,5 m | 37 | |
19:51 | 2,5 m | 37 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:19 | 1,9 m | 34 | |
7:16 | 3,0 m | 34 | |
14:45 | 1,4 m | 33 | |
21:43 | 2,4 m | 33 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:51 | 2,2 m | 34 | |
7:42 | 2,9 m | 34 | |
15:51 | 1,2 m | 36 | |
23:40 | 2,5 m | 36 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:35 | 2,4 m | 39 | |
8:24 | 2,9 m | 39 | |
17:07 | 1,1 m | 43 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
1:17 | 2,7 m | 48 | |
4:30 | 2,6 m | 48 | |
9:31 | 2,9 m | 48 | |
18:16 | 0,9 m | 53 |
tidvann for Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (7 km) | tidvann for Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (19 km) | tidvann for Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (23 km) | tidvann for Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (33 km) | tidvann for Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (35 km) | tidvann for Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (47 km) | tidvann for Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (53 km) | tidvann for Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (56 km) | tidvann for Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (69 km) | tidvann for Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (70 km)