Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:20 | 2,9 m | 59 | |
7:08 | 2,7 m | 59 | |
10:55 | 3,0 m | 59 | |
19:23 | 0,7 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:53 | 3,1 m | 70 | |
8:01 | 2,6 m | 70 | |
11:56 | 3,1 m | 70 | |
20:08 | 0,4 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:20 | 3,2 m | 80 | |
8:38 | 2,5 m | 80 | |
12:48 | 3,2 m | 84 | |
20:47 | 0,3 m | 84 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:46 | 3,3 m | 88 | |
9:12 | 2,4 m | 88 | |
13:35 | 3,3 m | 91 | |
21:24 | 0,1 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:11 | 3,4 m | 94 | |
9:46 | 2,2 m | 94 | |
14:21 | 3,4 m | 95 | |
22:00 | 0,1 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:35 | 3,4 m | 96 | |
10:21 | 2,0 m | 96 | |
15:07 | 3,5 m | 95 | |
22:35 | 0,2 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:58 | 3,4 m | 93 | |
10:58 | 1,8 m | 93 | |
15:55 | 3,4 m | 90 | |
23:10 | 0,5 m | 90 |
tidvann for Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (17 km) | tidvann for Trung Bình (Medium) - Trung Bình (19 km) | tidvann for Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (25 km) | tidvann for Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (38 km) | tidvann for Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (42 km) | tidvann for Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (50 km) | tidvann for Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (53 km) | tidvann for Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (65 km) | tidvann for Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (68 km) | tidvann for Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (72 km)