Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:28 | 0,3 m | 48 | |
12:17 | 1,1 m | 53 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:19 | 0,2 m | 59 | |
13:08 | 1,2 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:18 | 0,2 m | 70 | |
13:57 | 1,3 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:20 | 0,2 m | 80 | |
14:44 | 1,3 m | 84 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:19 | 0,1 m | 88 | |
15:27 | 1,3 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:14 | 0,1 m | 94 | |
16:08 | 1,3 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:06 | 0,2 m | 96 | |
16:45 | 1,2 m | 95 |
tidvann for Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | tidvann for Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (7 km) | tidvann for Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (14 km) | tidvann for Vung Chua Bay (14 km) | tidvann for Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (19 km) | tidvann for Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (27 km) | tidvann for Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (33 km) | tidvann for Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (40 km) | tidvann for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (47 km) | tidvann for Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (52 km)