MAKS HØYDE | 4,5 m |
MIN HØYDE | 2,1 m |
MAKS HØYDE | 3,6 m |
MIN HØYDE | 1,2 m |
MAKS HØYDE | 1,2 m |
MIN HØYDE | 0,5 m |
MAKS HØYDE | 0,4 m |
MIN HØYDE | 0,3 m |
MAKS HØYDE | 0,3 m |
MIN HØYDE | 0,2 m |
MAKS HØYDE | 0,7 m |
MIN HØYDE | 0,3 m |
MAKS HØYDE | 2,5 m |
MIN HØYDE | 0,7 m |
bølger i Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (7 km) | bølger i Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (11 km) | bølger i Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (12 km) | bølger i Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (12 km) | bølger i Đông Long (Dong Long) - Đông Long (17 km) | bølger i Giao Phong (18 km) | bølger i Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (22 km) | bølger i Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (24 km) | bølger i Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (28 km) | bølger i Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (30 km) | bølger i Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (36 km) | bølger i Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (37 km) | bølger i Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (41 km) | bølger i Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (43 km) | bølger i Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (47 km) | bølger i Do Son (50 km) | bølger i Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (51 km)