Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:58 | 2,0 m | 80 | |
17:09 | 0,7 m | 84 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:43 | 2,1 m | 88 | |
17:41 | 0,7 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:26 | 2,1 m | 94 | |
18:09 | 0,7 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:44 | 1,1 m | 96 | |
2:02 | 1,0 m | 96 | |
10:08 | 2,0 m | 96 | |
18:32 | 0,8 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:30 | 1,2 m | 93 | |
3:38 | 1,1 m | 93 | |
10:51 | 1,9 m | 93 | |
18:49 | 0,9 m | 90 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:36 | 1,3 m | 86 | |
5:00 | 1,1 m | 86 | |
11:37 | 1,8 m | 86 | |
19:00 | 1,0 m | 81 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:49 | 1,4 m | 75 | |
6:27 | 1,1 m | 75 | |
12:28 | 1,6 m | 68 | |
19:04 | 1,1 m | 68 |
tidvann for Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn (7 km) | tidvann for Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh (19 km) | tidvann for Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ (21 km) | tidvann for Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang (31 km) | tidvann for Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (33 km) | tidvann for Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong (47 km) | tidvann for Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (51 km) | tidvann for Mộ Đức (Mo Duc) - Mộ Đức (57 km) | tidvann for Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (67 km) | tidvann for Tư Nghĩa (Tu Nghia) - Tư Nghĩa (67 km)