MAKS HØYDE |
2,1 m
|
MIN HØYDE |
0,8 m
|
MAKS HØYDE |
0,9 m
|
MIN HØYDE |
0,3 m
|
MAKS HØYDE |
0,5 m
|
MIN HØYDE |
0,2 m
|
MAKS HØYDE |
0,7 m
|
MIN HØYDE |
0,2 m
|
MAKS HØYDE |
0,8 m
|
MIN HØYDE |
0,4 m
|
MAKS HØYDE |
1,3 m
|
MIN HØYDE |
0,8 m
|
bølger i Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (2.2 km) | bølger i Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (18 km) | bølger i Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (24 km) | bølger i Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (25 km) | bølger i Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (26 km) | bølger i Cat Ba (26 km) | bølger i Cua Namtrieu (32 km) | bølger i Cam Pha (32 km) | bølger i Hai Phong (34 km) | bølger i Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (38 km) | bølger i Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (41 km) | bølger i Do Son (42 km) | bølger i Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (48 km) | bølger i Cai Bau (49 km) | bølger i Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (51 km)