Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:51 | 0,4 m | 57 | |
11:53 | 0,9 m | 57 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:00 | 0,2 m | 63 | |
12:32 | 1,1 m | 67 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:37 | 0,1 m | 71 | |
13:20 | 1,2 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:28 | 0,0 m | 79 | |
14:11 | 1,2 m | 82 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:27 | 0,0 m | 84 | |
15:04 | 1,3 m | 86 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:29 | 0,0 m | 87 | |
15:55 | 1,3 m | 87 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:32 | 0,0 m | 87 | |
16:43 | 1,2 m | 85 |
tidvann for Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (4.2 km) | tidvann for Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (11 km) | tidvann for Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (16 km) | tidvann for Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (18 km) | tidvann for Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (25 km) | tidvann for Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (25 km) | tidvann for Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (32 km) | tidvann for Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (39 km) | tidvann for Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (39 km) | tidvann for Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (44 km) | tidvann for Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (46 km) | tidvann for Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (51 km)