MAKS. HASTIGHET |
14 Km/h
|
MIN. HASTIGHET |
4 km/h
|
MAKS. HASTIGHET |
17 Km/h
|
MIN. HASTIGHET |
1 km/h
|
MAKS. HASTIGHET |
22 Km/h
|
MIN. HASTIGHET |
10 km/h
|
MAKS. HASTIGHET |
21 Km/h
|
MIN. HASTIGHET |
10 km/h
|
MAKS. HASTIGHET |
19 Km/h
|
MIN. HASTIGHET |
10 km/h
|
MAKS. HASTIGHET |
23 Km/h
|
MIN. HASTIGHET |
10 km/h
|
MAKS. HASTIGHET |
22 Km/h
|
MIN. HASTIGHET |
10 km/h
|
vind i Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | vind i Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | vind i Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | vind i Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | vind i Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | vind i Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | vind i Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | vind i Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | vind i Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | vind i Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | vind i Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | vind i Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | vind i Trung Giang (53 km)