Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:06 | 1,5 m | 55 | |
11:24 | 2,2 m | 55 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:09 | 1,1 m | 57 | |
11:22 | 2,6 m | 57 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:18 | 0,7 m | 63 | |
12:01 | 3,1 m | 67 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:55 | 0,3 m | 71 | |
12:49 | 3,4 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:46 | 0,1 m | 79 | |
13:40 | 3,6 m | 82 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:45 | 0,0 m | 84 | |
14:33 | 3,7 m | 86 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:47 | -0,1 m | 87 | |
15:24 | 3,7 m | 87 |
tidvann for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (6 km) | tidvann for Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (8 km) | tidvann for Hon Nieu (8 km) | tidvann for Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (10 km) | tidvann for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (14 km) | tidvann for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (18 km) | tidvann for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (19 km) | tidvann for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (23 km) | tidvann for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (26 km) | tidvann for Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (28 km) | tidvann for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (28 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (31 km) | tidvann for Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (33 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (34 km) | tidvann for Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (40 km) | tidvann for Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (41 km) | tidvann for Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (42 km) | tidvann for Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (47 km) | tidvann for Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (48 km) | tidvann for Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (49 km)