Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
2:56 | 0,8 m | 57 | |
12:33 | 2,0 m | 60 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:05 | 0,5 m | 63 | |
13:12 | 2,4 m | 67 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
3:42 | 0,2 m | 71 | |
14:00 | 2,6 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
4:33 | 0,1 m | 79 | |
14:51 | 2,7 m | 82 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:32 | 0,0 m | 84 | |
15:44 | 2,8 m | 86 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:34 | -0,1 m | 87 | |
16:35 | 2,8 m | 87 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:37 | 0,0 m | 87 | |
17:23 | 2,7 m | 85 |
tidvann for Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (3.9 km) | tidvann for Hon Nieu (4.1 km) | tidvann for Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (8 km) | tidvann for Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (10 km) | tidvann for Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (13 km) | tidvann for Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (17 km) | tidvann for Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (18 km) | tidvann for Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (23 km) | tidvann for Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (24 km) | tidvann for Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (29 km) | tidvann for Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (31 km) | tidvann for Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (36 km) | tidvann for Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (37 km) | tidvann for Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (38 km) | tidvann for Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (39 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (40 km) | tidvann for Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (43 km) | tidvann for Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (44 km) | tidvann for Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (44 km) | tidvann for Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (48 km)