Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
5:20 | 2,6 m | 48 | |
15:18 | 1,4 m | 53 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
6:18 | 2,7 m | 59 | |
16:02 | 1,3 m | 64 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
7:11 | 2,8 m | 70 | |
16:41 | 1,3 m | 75 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:00 | 2,8 m | 80 | |
17:16 | 1,3 m | 84 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
8:45 | 2,9 m | 88 | |
17:48 | 1,3 m | 91 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
9:28 | 2,9 m | 94 | |
18:16 | 1,3 m | 95 |
Tider | Høyde | Koef. | |
---|---|---|---|
0:46 | 1,9 m | 96 | |
2:09 | 1,7 m | 96 | |
10:10 | 2,8 m | 96 | |
18:39 | 1,4 m | 95 |
tidvann for Pointe Lagan (5 km) | tidvann for Tuy Phong (14 km) | tidvann for Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (20 km) | tidvann for Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (23 km) | tidvann for Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (31 km) | tidvann for Mui Dinh (36 km) | tidvann for Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (45 km) | tidvann for Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (47 km) | tidvann for Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (63 km) | tidvann for Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải (73 km)